Có 2 kết quả:
会商 huì shāng ㄏㄨㄟˋ ㄕㄤ • 會商 huì shāng ㄏㄨㄟˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer
(2) to consult
(3) to negotiate
(4) to hold a conference
(2) to consult
(3) to negotiate
(4) to hold a conference
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer
(2) to consult
(3) to negotiate
(4) to hold a conference
(2) to consult
(3) to negotiate
(4) to hold a conference
Bình luận 0